Tích lũy tiêu phí ngày
- Trong thời gian diễn ra sự kiện, tích lũy tiêu phí vàng đủ điều kiện đạt mốc sẽ nhận được phần thưởng.
- Có 2 cơ chế:
+Theo thời gian mở server: hình sự kiện ở ngoài giao diện
+Theo tất cả server mở vào 1 thời điểm: theo cụm lễ hội
- Thời gian mở máy chủ:
Đợt 1: 5h00 ngày thứ 85 đến 4h59 ngày thứ 86
Đợt 2: 5h00 ngày thứ 86 đến 4h59 ngày thứ 87
Đợt 3: 5h00 ngày thứ 87 đến 4h59 ngày thứ 88
Đợt 4: 5h00 ngày thứ 88 đến 4h59 ngày thứ 89
Đợt 5: 5h00 ngày thứ 89 đến 4h59 ngày thứ 90
Đợt 6: 5h00 ngày thứ 90 đến 4h59 ngày thứ 91
Đợt 7: 5h00 ngày thứ 91 đến 4h59 ngày thứ 92
Mục đích
- Tạo thêm sân chơi cho các gamer có thói quen tích lũy vàng. Sự kiện kèm theo tiệm tranh mua giúp người chơi tiêu phí và nhận thưởng khi tiêu phí đạt mốc.
Phần thưởng
- Phần thưởng và mốc thưởng vận hành có thể tùy chỉnh tùy theo thời gian và server.( Các phần quà tương tự sự kiện tích lũy nạp và thường mốc tích lũy tiêu sẽ cao hơn tích lũy nạp.)
Mốc tiêu đợt 1+3+5+7 |
Thưởng |
Số lượng |
1000 |
Đá Tẩy Luyện |
29 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
5 |
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|
Túi Xu (Vừa) |
2 |
3000 |
Bùa Tẩy Luyện Tím |
1 |
|
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
39 |
|
Hiệp Khách Kinh nghiệm đan II |
5 |
|
Đá Tẩy Luyện |
39 |
|
Túi Bảo Thạch-4 |
1 |
9000 |
Bùa Tẩy Luyện Vàng |
1 |
|
Đá Tẩy Luyện |
49 |
|
Kiếm Hồn Thạch |
59 |
|
Túi Bảo Thạch-5 |
1 |
|
Chân Khí Đan |
5 |
15000 |
Bùa Tẩy Luyện Cam |
1 |
|
Chân Khí Đan |
10 |
|
Đá Tẩy Luyện |
79 |
|
Túi Bảo Thạch-6 |
1 |
|
Túi Xu (Siêu cấp) |
1 |
- Mốc tiêu ở các đợt 2-4-6 giống nhau chỉ khác biệt về thời trang.
Mốc tiêu đợt 2 |
Thưởng |
Số lượng |
1000 |
Đá Tẩy Luyện |
19 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
9 |
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|
Túi Xu (Vừa) |
2 |
3000 |
Cửu Dương Thần Công - quyển Hạ |
2 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
39 |
|
Rương Ngũ Hành Ấn |
5 |
|
Túi Bảo Thạch-4 |
1 |
9000 |
Cửu Dương Thần Công - quyển Hạ |
5 |
|
Rương Bí Kíp |
1 |
|
Bùa Tẩy Luyện Vàng |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
49 |
|
Chân Khí Đan |
5 |
15000 |
Ngoại Trang Hàng Long (7 ngày) |
1 |
|
Bùa Tẩy Luyện Cam |
1 |
|
Chân Khí Đan |
10 |
|
Rương Trang Bị Đỏ |
1 |
|
Túi Xu (Siêu cấp) |
1 |
Mốc tiêu đợt 4 |
Thưởng |
Số lượng |
1000 |
Đá Tẩy Luyện |
19 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
9 |
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|
Túi Xu (Vừa) |
2 |
3000 |
Cửu Dương Thần Công - quyển Hạ |
2 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
39 |
|
Rương Ngũ Hành Ấn |
5 |
|
Túi Bảo Thạch-4 |
1 |
9000 |
Cửu Dương Thần Công - quyển Hạ |
5 |
|
Rương Bí Kíp |
1 |
|
Bùa Tẩy Luyện Vàng |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
49 |
|
Chân Khí Đan |
5 |
15000 |
Phượng Hoàng Phi Phong (7 ngày) |
1 |
|
Bùa Tẩy Luyện Cam |
1 |
|
Chân Khí Đan |
10 |
|
Rương Trang Bị Đỏ |
1 |
|
Túi Xu (Siêu cấp) |
1 |
Mốc tiêu đợt 6 |
Thưởng |
Số lượng |
1000 |
Đá Tẩy Luyện |
19 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
9 |
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|
Túi Xu (Vừa) |
2 |
3000 |
Cửu Dương Thần Công - quyển Hạ |
2 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
39 |
|
Rương Ngũ Hành Ấn |
5 |
|
Túi Bảo Thạch-4 |
1 |
9000 |
Cửu Dương Thần Công - quyển Hạ |
5 |
|
Rương Bí Kíp |
1 |
|
Bùa Tẩy Luyện Vàng |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
49 |
|
Chân Khí Đan |
5 |
15000 |
Ngọc Thiềm (7 ngày) |
1 |
|
Bùa Tẩy Luyện Cam |
1 |
|
Chân Khí Đan |
10 |
|
Rương Trang Bị Đỏ |
1 |
|
Túi Xu (Siêu cấp) |
1 |