Quà nạp gói
- Tính theo ngày mở server
Đợt 1: 5h00 ngày thứ 162 đến 4h59 ngày thứ 163
Đợt 2: 5h00 ngày thứ 163 đến 4h59 ngày thứ 164
Đợt 3: 5h00 ngày thứ 164 đến 4h59 ngày thứ 165
Đợt 4: 5h00 ngày thứ 165 đến 4h59 ngày thứ 166
Đợt 5: 5h00 ngày thứ 166 đến 4h59 ngày thứ 167
Đợt 6: 5h00 ngày thứ 167 đến 4h59 ngày thứ 168
Đợt 7: 5h00 ngày thứ 168 đến 4h59 ngày thứ 169
- Trong thời gian sự kiện nạp Vàng trong ngày đạt đúng điều kiện sẽ nhận quà. Gồm 6 mốc nhận quà:
+ Quy đổi 200 vàng
+ Quy đổi 500 vàng
+ Quy đổi 1000 vàng
+ Quy đổi 2000 vàng
+ Quy đổi 5000 vàng
+ Quy đổi 10000 vàng
Ngày mở máy chủ |
Điều kiện |
Số lần |
Vật phẩm |
Số lượng |
162 |
200 Vàng |
5 |
Bạc |
100 |
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
500 Vàng |
2 |
Bạc |
200 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
|||
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
Rương Ngũ Hành Ấn |
10 |
|||
1000 Vàng |
2 |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
20 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
|||
Đá Kháng Bạo-4 |
2 |
|||
Rương Ngũ Hành Ấn |
20 |
|||
2000 Vàng |
1 |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
Đá Kháng Bạo-5 |
1 |
|||
Chân Khí Đan |
10 |
|||
5000 Vàng |
1 |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
50 |
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
Đá Kháng Bạo-6 |
1 |
|||
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
|||
10000 Vàng |
1 |
Tối Thượng Kiếm Hạp (14 ngày) |
1 |
|
Đá Kháng Bạo-7 |
1 |
|||
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
Chân Khí Đan |
20 |
|||
163 |
200 Vàng |
5 |
Bạc |
100 |
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
500 Vàng |
2 |
Bạc |
200 |
|
Mảnh Binh Khí Lục |
1 |
|||
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
Rương Ngũ Hành Ấn |
10 |
|||
1000 Vàng |
2 |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
20 |
|
Mảnh Binh Khí Lam |
1 |
|||
Đá Đỡ Đòn-4 |
2 |
|||
Rương Ngũ Hành Ấn |
20 |
|||
2000 Vàng |
1 |
Mảnh Binh Khí Tím |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
Đá Đỡ Đòn-5 |
1 |
|||
Chân Khí Đan |
10 |
|||
5000 Vàng |
1 |
Cường Hóa Thạch |
50 |
|
Mảnh Binh Khí Cam |
1 |
|||
Đá Đỡ Đòn-6 |
1 |
|||
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
10000 Vàng |
1 |
Rương Bảo Vật Đỏ |
1 |
|
Đá Đỡ Đòn-7 |
1 |
|||
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
Chân Khí Đan |
20 |
|||
164 |
200 Vàng |
5 |
Bạc |
100 |
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
500 Vàng |
2 |
Bạc |
200 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
|||
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
Rương Ngũ Hành Ấn |
10 |
|||
1000 Vàng |
2 |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
20 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
|||
Đá Chính Xác-4 |
2 |
|||
Rương Ngũ Hành Ấn |
20 |
|||
2000 Vàng |
1 |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
Đá Chính Xác-5 |
1 |
|||
Chân Khí Đan |
10 |
|||
5000 Vàng |
1 |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
50 |
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
Đá Chính Xác-6 |
1 |
|||
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
|||
10000 Vàng |
1 |
Rương Bảo Vật Đỏ |
1 |
|
Đá Chính Xác-7 |
1 |
|||
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
Chân Khí Đan |
20 |
|||
165 |
200 Vàng |
5 |
Bạc |
100 |
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
500 Vàng |
2 |
Bạc |
200 |
|
Mảnh Binh Khí Lục |
1 |
|||
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
Rương Ngũ Hành Ấn |
10 |
|||
1000 Vàng |
2 |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
20 |
|
Mảnh Binh Khí Lam |
1 |
|||
Đá Tất Sát-4 |
2 |
|||
Rương Ngũ Hành Ấn |
20 |
|||
2000 Vàng |
1 |
Mảnh Binh Khí Tím |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
Đá Tất Sát-5 |
1 |
|||
Chân Khí Đan |
10 |
|||
5000 Vàng |
1 |
Cường Hóa Thạch |
50 |
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
Đá Tất Sát-6 |
1 |
|||
Mảnh Binh Khí Cam |
1 |
|||
10000 Vàng |
1 |
Niên Thú (14 ngày) |
1 |
|
Đá Tất Sát-7 |
1 |
|||
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
Chân Khí Đan |
20 |
|||
166 |
200 Vàng |
5 |
Bạc |
100 |
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
500 Vàng |
2 |
Bạc |
200 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
|||
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
Rương Ngũ Hành Ấn |
10 |
|||
1000 Vàng |
2 |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
20 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
|||
Đá Bạo Kích-4 |
2 |
|||
Rương Ngũ Hành Ấn |
20 |
|||
2000 Vàng |
1 |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
Đá Bạo Kích-5 |
1 |
|||
Chân Khí Đan |
10 |
|||
5000 Vàng |
1 |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
50 |
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
|||
Đá Bạo Kích-6 |
1 |
|||
10000 Vàng |
1 |
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|
Đá Bạo Kích-7 |
1 |
|||
Ngọc May Mắn Siêu Cấp |
1 |
|||
Chân Khí Đan |
20 |
|||
167 |
200 Vàng |
5 |
Bạc |
100 |
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
500 Vàng |
2 |
Bạc |
200 |
|
Mảnh Binh Khí Lục |
1 |
|||
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
Rương Ngũ Hành Ấn |
10 |
|||
1000 Vàng |
2 |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
20 |
|
Mảnh Binh Khí Lam |
1 |
|||
Đá Công Kích-4 |
2 |
|||
Rương Ngũ Hành Ấn |
20 |
|||
2000 Vàng |
1 |
Mảnh Binh Khí Tím |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
Đá Công Kích-5 |
1 |
|||
Chân Khí Đan |
10 |
|||
5000 Vàng |
1 |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
50 |
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
Đá Công Kích-6 |
1 |
|||
Mảnh Binh Khí Cam |
1 |
|||
10000 Vàng |
1 |
Rương Bảo Vật Đỏ |
1 |
|
Đá Công Kích-7 |
1 |
|||
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
Chân Khí Đan |
20 |
|||
168 |
200 Vàng |
5 |
Bạc |
100 |
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
500 Vàng |
2 |
Bạc |
200 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
|||
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
Rương Ngũ Hành Ấn |
10 |
|||
1000 Vàng |
2 |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
20 |
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
|||
Đá Sinh Lực-4 |
2 |
|||
Rương Ngũ Hành Ấn |
20 |
|||
2000 Vàng |
1 |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
Đá Sinh Lực-5 |
1 |
|||
Chân Khí Đan |
10 |
|||
5000 Vàng |
1 |
Bộ Pháp Tiến Bậc Đan |
50 |
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
Đá Sinh Lực-6 |
1 |
|||
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
|||
10000 Vàng |
1 |
Hàng Long Bộ Pháp (14 ngày) |
1 |
|
Đá Sinh Lực-7 |
1 |
|||
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
Chân Khí Đan |
20 |