Quà nạp gói
- Tính theo ngày mở server
Đợt 1: 5h00 ngày thứ 113 đến 4h59 ngày thứ 114
Đợt 2: 5h00 ngày thứ 114 đến 4h59 ngày thứ 115
Đợt 3: 5h00 ngày thứ 115 đến 4h59 ngày thứ 116
Đợt 4: 5h00 ngày thứ 116 đến 4h59 ngày thứ 117
Đợt 5: 5h00 ngày thứ 117 đến 4h59 ngày thứ 118
Đợt 6: 5h00 ngày thứ 118 đến 4h59 ngày thứ 119
Đợt 7: 5h00 ngày thứ 119 đến 4h59 ngày thứ 120

- Trong thời gian sự kiện nạp Vàng trong ngày đạt đúng điều kiện sẽ nhận quà. Gồm 6 mốc nhận quà:
+ Quy đổi 200 vàng
+ Quy đổi 500 vàng
+ Quy đổi 1000 vàng
+ Quy đổi 2000 vàng
+ Quy đổi 5000 vàng
+ Quy đổi 10000 vàng
|
Ngày mở máy chủ |
Điều kiện |
Số lần |
Vật phẩm |
Số lượng |
|
113 |
200 Vàng |
5 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
10 |
|
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
|
500 Vàng |
2 |
Kiếm Hồn Thạch |
20 |
|
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
|
Rương Tâm Pháp |
1 |
|||
|
1000 Vàng |
2 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
20 |
|
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
|||
|
Đá Né Tránh-4 |
2 |
|||
|
Rương Tâm Pháp |
2 |
|||
|
2000 Vàng |
1 |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
|
Đá Né Tránh-5 |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
10 |
|||
|
5000 Vàng |
1 |
Đá Cường Hóa |
50 |
|
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
|
Đá Né Tránh-6 |
1 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
|||
|
10000 Vàng |
1 |
Hỏa Kỳ Lân (7 ngày) |
1 |
|
|
Đá Né Tránh-7 |
1 |
|||
|
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
20 |
|||
|
114 |
200 Vàng |
5 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
10 |
|
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
|
500 Vàng |
2 |
Kiếm Hồn Thạch |
20 |
|
|
Mảnh Binh Khí Lục |
1 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
|
Rương Tâm Pháp |
1 |
|||
|
1000 Vàng |
2 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
20 |
|
|
Mảnh Binh Khí Lam |
1 |
|||
|
Đá Sinh Lực-4 |
2 |
|||
|
Rương Tâm Pháp |
2 |
|||
|
2000 Vàng |
1 |
Mảnh Binh Khí Tím |
1 |
|
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
|
Đá Sinh Lực-5 |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
10 |
|||
|
5000 Vàng |
1 |
Kiếm Hồn Thạch |
50 |
|
|
Mảnh Binh Khí Cam |
1 |
|||
|
Đá Sinh Lực-6 |
1 |
|||
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
|
10000 Vàng |
1 |
Rương Bảo Vật Đỏ |
1 |
|
|
Đá Sinh Lực-7 |
1 |
|||
|
Bùa Tẩy Luyện Cam |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
20 |
|||
|
115 |
200 Vàng |
5 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
10 |
|
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
|
500 Vàng |
2 |
Kiếm Hồn Thạch |
20 |
|
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
|
Rương Tâm Pháp |
1 |
|||
|
1000 Vàng |
2 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
20 |
|
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
|||
|
Đá Bạo Kích-4 |
2 |
|||
|
Rương Tâm Pháp |
2 |
|||
|
2000 Vàng |
1 |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
|
Đá Bạo Kích-5 |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
10 |
|||
|
5000 Vàng |
1 |
Đá Cường Hóa |
50 |
|
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
|
Đá Bạo Kích-6 |
1 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
|||
|
10000 Vàng |
1 |
Thẻ Hiệp Khách Hạo Thiên Khuyển |
1 |
|
|
Đá Bạo Kích-7 |
1 |
|||
|
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
20 |
|||
|
116 |
200 Vàng |
5 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
10 |
|
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
|
500 Vàng |
2 |
Kiếm Hồn Thạch |
20 |
|
|
Mảnh Binh Khí Lục |
1 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
|
Rương Tâm Pháp |
1 |
|||
|
1000 Vàng |
2 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
20 |
|
|
Mảnh Binh Khí Lam |
1 |
|||
|
Đá Tất Sát-4 |
2 |
|||
|
Rương Tâm Pháp |
2 |
|||
|
2000 Vàng |
1 |
Mảnh Binh Khí Tím |
1 |
|
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
|
Đá Tất Sát-5 |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
10 |
|||
|
5000 Vàng |
1 |
Kiếm Hồn Thạch |
50 |
|
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
|
Đá Tất Sát-6 |
1 |
|||
|
Mảnh Binh Khí Cam |
1 |
|||
|
10000 Vàng |
1 |
Tối Thượng Kiếm Hạp (14 ngày) |
1 |
|
|
Đá Tất Sát-7 |
1 |
|||
|
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
20 |
|||
|
117 |
200 Vàng |
5 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
10 |
|
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
|
500 Vàng |
2 |
Kiếm Hồn Thạch |
20 |
|
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
|
Rương Tâm Pháp |
1 |
|||
|
1000 Vàng |
2 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
20 |
|
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
|||
|
Đá Đỡ Đòn-4 |
2 |
|||
|
Rương Tâm Pháp |
2 |
|||
|
2000 Vàng |
1 |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
|
Đá Đỡ Đòn-5 |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
10 |
|||
|
5000 Vàng |
1 |
Đá Cường Hóa |
50 |
|
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
|||
|
Đá Đỡ Đòn-6 |
1 |
|||
|
10000 Vàng |
1 |
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|
|
Đá Đỡ Đòn-7 |
1 |
|||
|
Rương Bảo Vật Đỏ |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
20 |
|||
|
118 |
200 Vàng |
5 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
10 |
|
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
|
500 Vàng |
2 |
Kiếm Hồn Thạch |
20 |
|
|
Mảnh Binh Khí Lục |
1 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
|
Rương Tâm Pháp |
1 |
|||
|
1000 Vàng |
2 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
20 |
|
|
Mảnh Binh Khí Lam |
1 |
|||
|
Đá Chính Xác-4 |
2 |
|||
|
Rương Tâm Pháp |
2 |
|||
|
2000 Vàng |
1 |
Mảnh Binh Khí Tím |
1 |
|
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
|
Đá Chính Xác-5 |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
10 |
|||
|
5000 Vàng |
1 |
Bùa Tẩy Luyện Vàng |
3 |
|
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
|
Đá Chính Xác-6 |
1 |
|||
|
Mảnh Binh Khí Cam |
1 |
|||
|
10000 Vàng |
1 |
Bùa Tẩy Luyện Cam |
5 |
|
|
Đá Chính Xác-7 |
1 |
|||
|
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
20 |
|||
|
119 |
200 Vàng |
5 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
10 |
|
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
|
500 Vàng |
2 |
Kiếm Hồn Thạch |
20 |
|
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
|
Rương Tâm Pháp |
1 |
|||
|
1000 Vàng |
2 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
20 |
|
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
|||
|
Đá Công Kích-4 |
2 |
|||
|
Rương Tâm Pháp |
2 |
|||
|
2000 Vàng |
1 |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
|
Đá Công Kích-5 |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
10 |
|||
|
5000 Vàng |
1 |
Kiếm Hồn Thạch |
50 |
|
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
|
Đá Công Kích-6 |
1 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
|||
|
10000 Vàng |
1 |
Ngọc May Mắn +14 |
1 |
|
|
Đá Công Kích-7 |
1 |
|||
|
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
20 |
