Quà nạp gói
- Tính theo ngày mở server
Đợt 1: 5h00 ngày thứ 85 đến 4h59 ngày thứ 86
Đợt 2: 5h00 ngày thứ 86 đến 4h59 ngày thứ 87
Đợt 3: 5h00 ngày thứ 87 đến 4h59 ngày thứ 88
Đợt 4: 5h00 ngày thứ 88 đến 4h59 ngày thứ 89
Đợt 5: 5h00 ngày thứ 89 đến 4h59 ngày thứ 90
Đợt 6: 5h00 ngày thứ 90 đến 4h59 ngày thứ 91
Đợt 7: 5h00 ngày thứ 91 đến 4h59 ngày thứ 92

- Trong thời gian sự kiện nạp Vàng trong ngày đạt đúng điều kiện sẽ nhận quà. Gồm 6 mốc nhận quà:
+ Quy đổi 200 vàng
+ Quy đổi 500 vàng
+ Quy đổi 1000 vàng
+ Quy đổi 2000 vàng
+ Quy đổi 5000 vàng
+ Quy đổi 10000 vàng
|
Ngày mở máy chủ |
Mốc đổi |
Số lần đổi |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
|
85 |
200 vàng |
5 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
10 |
|
Vàng |
40 |
|||
|
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
|
500 vàng |
2 |
Kiếm Hồn Thạch |
20 |
|
|
Vàng |
100 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
|
Đá Chúc Phúc Vừa |
1 |
|||
|
1000 vàng |
2 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
20 |
|
|
Vàng |
200 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
|||
|
Đá Né Tránh-4 |
2 |
|||
|
Đá Chúc Phúc Lớn |
1 |
|||
|
2000 vàng |
1 |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
|
Vàng |
400 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
|
Đá Né Tránh-5 |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
10 |
|||
|
5000 vàng |
1 |
Kiếm Hồn Thạch |
50 |
|
|
Vàng |
1000 |
|||
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
|
Đá Né Tránh-6 |
1 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
|||
|
10000 vàng |
1 |
Rương Bí Kíp |
2 |
|
|
Vàng |
2000 |
|||
|
Đá Né Tránh-7 |
1 |
|||
|
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
20 |
|||
|
86 |
200 vàng |
5 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
10 |
|
Vàng |
40 |
|||
|
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
|
500 vàng |
2 |
Kiếm Hồn Thạch |
20 |
|
|
Vàng |
100 |
|||
|
Mảnh Binh Khí Lục |
1 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
|
Đá Chúc Phúc Vừa |
1 |
|||
|
1000 vàng |
2 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
20 |
|
|
Vàng |
200 |
|||
|
Mảnh Binh Khí Lam |
1 |
|||
|
Đá Sinh Lực-4 |
2 |
|||
|
Đá Chúc Phúc Lớn |
1 |
|||
|
2000 vàng |
1 |
Mảnh Binh Khí Tím |
1 |
|
|
Vàng |
400 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
|
Đá Sinh Lực-5 |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
10 |
|||
|
5000 vàng |
1 |
Kiếm Hồn Thạch |
50 |
|
|
Vàng |
1000 |
|||
|
Mảnh Binh Khí Cam |
1 |
|||
|
Đá Sinh Lực-6 |
1 |
|||
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
|
10000 vàng |
1 |
Rương Bí Kíp |
2 |
|
|
Vàng |
2000 |
|||
|
Đá Sinh Lực-7 |
1 |
|||
|
Bùa Tẩy Luyện Cam |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
20 |
|||
|
87 |
200 vàng |
5 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
10 |
|
Vàng |
40 |
|||
|
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
|
500 vàng |
2 |
Kiếm Hồn Thạch |
20 |
|
|
Vàng |
100 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
|
Đá Chúc Phúc Vừa |
1 |
|||
|
1000 vàng |
2 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
20 |
|
|
Vàng |
200 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
|||
|
Đá Bạo Kích-4 |
2 |
|||
|
Đá Chúc Phúc Lớn |
1 |
|||
|
2000 vàng |
1 |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
|
Vàng |
400 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
|
Đá Bạo Kích-5 |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
10 |
|||
|
5000 vàng |
1 |
Kiếm Hồn Thạch |
50 |
|
|
Vàng |
1000 |
|||
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
|
Đá Bạo Kích-6 |
1 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
|||
|
10000 vàng |
1 |
Rương Bí Kíp |
2 |
|
|
Vàng |
2000 |
|||
|
Đá Bạo Kích-7 |
1 |
|||
|
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
20 |
|||
|
88 |
200 vàng |
5 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
10 |
|
Vàng |
40 |
|||
|
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
|
500 vàng |
2 |
Kiếm Hồn Thạch |
20 |
|
|
Vàng |
100 |
|||
|
Mảnh Binh Khí Lục |
1 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
|
Đá Chúc Phúc Vừa |
1 |
|||
|
1000 vàng |
2 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
20 |
|
|
Vàng |
200 |
|||
|
Mảnh Binh Khí Lam |
1 |
|||
|
Đá Tất Sát-4 |
2 |
|||
|
Đá Chúc Phúc Lớn |
1 |
|||
|
2000 vàng |
1 |
Mảnh Binh Khí Tím |
1 |
|
|
Vàng |
400 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
|
Đá Tất Sát-5 |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
10 |
|||
|
5000 vàng |
1 |
Kiếm Hồn Thạch |
50 |
|
|
Vàng |
1000 |
|||
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
|
Đá Tất Sát-6 |
1 |
|||
|
Mảnh Binh Khí Cam |
1 |
|||
|
10000 vàng |
1 |
Rương Bí Kíp |
2 |
|
|
Vàng |
2000 |
|||
|
Đá Tất Sát-7 |
1 |
|||
|
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
20 |
|||
|
89 |
200 vàng |
5 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
10 |
|
Vàng |
40 |
|||
|
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
|
500 vàng |
2 |
Kiếm Hồn Thạch |
20 |
|
|
Vàng |
100 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
|
Đá Chúc Phúc Vừa |
1 |
|||
|
1000 vàng |
2 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
20 |
|
|
Vàng |
200 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
|||
|
Đá Đỡ Đòn-4 |
2 |
|||
|
Đá Chúc Phúc Lớn |
1 |
|||
|
2000 vàng |
1 |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
|
Vàng |
400 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
|
Đá Đỡ Đòn-5 |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
10 |
|||
|
5000 vàng |
1 |
Kiếm Hồn Thạch |
50 |
|
|
Vàng |
1000 |
|||
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
|||
|
Đá Đỡ Đòn-6 |
1 |
|||
|
10000 vàng |
1 |
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|
|
Vàng |
2000 |
|||
|
Đá Đỡ Đòn-6 |
1 |
|||
|
Ngọc May Mắn +14 |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
20 |
|||
|
90 |
200 vàng |
5 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
10 |
|
Vàng |
40 |
|||
|
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
|
500 vàng |
2 |
Kiếm Hồn Thạch |
20 |
|
|
Vàng |
100 |
|||
|
Mảnh Binh Khí Lục |
1 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
|
Đá Chúc Phúc Vừa |
1 |
|||
|
1000 vàng |
2 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
20 |
|
|
Vàng |
200 |
|||
|
Mảnh Binh Khí Lam |
1 |
|||
|
Đá Chính Xác-4 |
2 |
|||
|
Đá Chúc Phúc Lớn |
1 |
|||
|
2000 vàng |
1 |
Mảnh Binh Khí Tím |
1 |
|
|
Vàng |
400 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
|
Đá Chính Xác-5 |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
10 |
|||
|
5000 vàng |
1 |
Kiếm Hồn Thạch |
50 |
|
|
Vàng |
1000 |
|||
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
|
Đá Chính Xác-6 |
1 |
|||
|
Mảnh Binh Khí Cam |
1 |
|||
|
10000 vàng |
1 |
Rương Bí Kíp |
2 |
|
|
Vàng |
2000 |
|||
|
Đá Chính Xác-7 |
1 |
|||
|
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
20 |
|||
|
91 |
200 vàng |
5 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
10 |
|
Vàng |
40 |
|||
|
Đá Tẩy Luyện |
10 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
1 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
2 |
|||
|
500 vàng |
2 |
Kiếm Hồn Thạch |
20 |
|
|
Vàng |
100 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Lục |
1 |
|||
|
Túi Bảo Thạch-3 |
2 |
|||
|
Đá Chúc Phúc Vừa |
1 |
|||
|
1000 vàng |
2 |
Hiệp Khách Tiến Bậc Đan |
20 |
|
|
Vàng |
200 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Lam |
1 |
|||
|
Đá Công Kích-4 |
2 |
|||
|
Đá Chúc Phúc Lớn |
1 |
|||
|
2000 vàng |
1 |
Mảnh Ngoại Trang Tím |
1 |
|
|
Vàng |
400 |
|||
|
Tẩy Luyện Tỏa |
20 |
|||
|
Đá Công Kích-5 |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
10 |
|||
|
5000 vàng |
1 |
Kiếm Hồn Thạch |
50 |
|
|
Vàng |
1000 |
|||
|
Đá Tẩy Luyện |
50 |
|||
|
Đá Công Kích-6 |
1 |
|||
|
Mảnh Ngoại Trang Cam |
1 |
|||
|
10000 vàng |
1 |
Rương Bí Kíp |
2 |
|
|
Vàng |
2000 |
|||
|
Đá Công Kích-7 |
1 |
|||
|
Minh Chủ Lệnh Bài |
1 |
|||
|
Chân Khí Đan |
20 |
